Natri nitrate NaNO3

0

Liên hệ

    • Tên sản phẩm:  Natri nitrat
    • Tên gọi khác: Sodium nitrate, muối diêm, soda nitre, natriumnitrat.
    • Công thức hóa học: NaNO3
    • Hàm lượng: 99%
    • Ngoại quan: Chất rắn có màu trắng, không màu có vị ngọt và tan trong nước.
    • Xuất xứ: Tawan, Trung Quốc
    • Quy cách: 25 kg/bao
    • Số cas: 7631-99-4
    Số Lượng
    - +
    Thông tin chi tiết

    Natri nitrate NaNO3 được xem là một hợp chất hóa học quan trọng và khá phổ biến trên toàn thế giới. Với tính tan tốt trong nước và khả năng cung cấp nitơ, nên rất được ưu ái sử dụng trong ngành nông nghiệp và công nghiệp hiện nay. Vậy Natri nitrate là một hợp chất đặc biệt như thế nào, hãy cùng Phát Đại Lộc tham khảo bài viết dưới đây.

    Thông số kĩ thuật

    • Tên sản phẩm:  Natri nitrate
    • Tên gọi khác: Sodium nitrate, muối diêm, soda nitre, natriumnitrat.
    • Công thức hóa học: NaNO3
    • Hàm lượng: 99%
    • Ngoại quan: Chất rắn có màu trắng, không màu có vị ngọt và tan trong nước.
    • Xuất xứ: Tawan, Trung Quốc
    • Quy cách: 25 kg/bao
    • Số cas: 7631-99-4

      Natri nitrate NaNO3

    Natri nitrate là gì?

    Natri nitrat hay còn là Sodium nitrate, có công thức hóa học là NaNO3, đây là một hợp chất vô cơ màu trắng, tan tốt trong nước. Nó được sử chủ yếu làm nguyên liệu trong sản xuất phân bón để cung cấp nitơ cho cây trồng. Ngoài ra, natri nitrat còn được sử dụng trong công nghiệp pháo hoa và bom khói như chất oxy hóa, tạo ra hiệu ứng cháy mạnh và khói màu. Nó cũng có ứng dụng trong chất bảo quản thực phẩm, chất chống đông và các ngành công nghiệp khác.

    Tính chất lý hóa của natri nitrate NaNO3

    Tính chất vật lý

    • Ngoại quan: Dạng chất rắn màu trắng, vị ngọt
    • Khối lượng mol: 84.9947 g/mol
    • Khối lượng riêng: 2.257 g/cm3, dạng rắn
    • Điểm nóng chảy: 308 °C
    • Điểm sôi: 380 °C (phân huỷ)
    • Độ hòa tan trong nước: 730 g/L (ở 0°C)
    • Chiết suất (nD): 1.587 (dạng tam giác).

    Tinh chất hóa học

    • Phản ứng oxy hóa khử
    • NaNO3 + 7NaOH + 4Zn → 2H2O + NH3 + 4Na2ZnO2
    • Phản ứng với axit sulfuric đặc
    • NaNO3 + H2SO4 → HNO3 + NaHSO4
    • Phản ứng với đồng và axit sulfuric:
    • 3Cu + 8HNO3 + 2NaNO3 → 6H2O + 2NaNO2 + 3Cu(NO3)2
    • Phản ứng phân hủy nhiệt
    • 2NaNO3 → 2NaNO2 + O2

    Cách điều chế natri nitrate NaNO3

    Điều chế natri nitrat (NaNO3) thông qua quá trình nitrat hóa:

    2NaOH + HNO3 → NaNO3 + H2O

    Trong phản ứng này, natri hydroxit (NaOH) và axit nitric (HNO3) tác động với nhau để tạo thành natri nitrat (NaNO3) và nước (H2O). Phương trình trên đại diện cho quá trình điều chế cơ bản của natri nitrat từ nguyên liệu khởi đầu là natri hydroxit và axit nitric.

    Ứng dụng của natri nitrate NaNO3

    Trong ngành nông nghiệp

    Natri nitrat NaNO3 đóng vai trò quan trọng trong sản xuất phân bón, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng với các công dụng sau:

    • Cung cấp nguồn nitơ: NaNO3 là một nguồn nitơ phổ biến trong phân bón. Nitơ là một chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. NaNO3 cung cấp nitơ để cây trồng tổng hợp protein, một thành phần quan trọng trong cấu trúc và hoạt động của tế bào cây.
    • Kích thích sinh trưởng và phân đốt: NaNO3 giúp kích thích quá trình sinh trưởng của cây trồng, bao gồm tăng tốc độ phân đốt. Quá trình phân đốt là quá trình tạo ra năng lượng và chất dinh dưỡng cho cây trồng để tăng trưởng, nở hoa và kết trái.
    • Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm: Sử dụng NaNO3 trong phân bón giúp tăng năng suất của cây trồng, từ việc tạo ra hoa nhiều hơn đến sản xuất trái cây đạt chất lượng cao. NaNO3 cung cấp nitơ đủ mức để cây trồng phát triển mạnh mẽ và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của chúng.
    • Cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng: NaNO3 cung cấp ion nitrat (NO3-) cho cây trồng, giúp cải thiện khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng khác như phốtpho (P), kali (K) và các vi lượng khác. Điều này tạo điều kiện tối ưu cho cây trồng hấp thụ.

    Trong ngành công nghiệp

    • Bảo quản thịt: NaNO3 được dùng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thịt chế biến như xúc xích, giăm bông, salami và thịt nguội. Chất này giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hỏng thực phẩm và duy trì màu đỏ tự nhiên của thịt.
    • Sản xuất kính: NaNO3 được sử dụng trong quá trình sản xuất kính để cung cấp tính chất chống vỡ. Khi kính được ngâm trong dung dịch NaNO3, nó có khả năng chống co giãn và chống uốn cong tốt hơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thấp.
    • Sản xuất tên lửa: NaNO3 được sử dụng như một nguyên liệu thay thế kali nitrat trong động cơ đẩy tên lửa. Mặc dù tốc độ cháy của nó chậm hơn, nhưng NaNO3 đóng vai trò quan trọng trong tạo ra lực đẩy để đẩy tên lửa lên không gian. Điều này đem lại lợi ích về giá thành, độc tính thấp và ổn định.
    • Sản xuất thuốc nổ: NaNO3 được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, thường kết hợp với sắt hydroxide để tạo thành một loại nhựa nổ.
    • Sản xuất axit nitric: NaNO3 có thể được sử dụng để sản xuất axit nitric thông qua phản ứng với axit sulfuric và quá trình chưng cất phân đoạn.
    • Xử lý nước thải: NaNO3 cung cấp nitrate cho vi sinh vật hiếu khí trong quá trình xử lý nước thải, giúp tăng tốc độ quá trình xử lý và giảm mức độ ô nhiễm.
    • Công nghệ xử lý bề mặt kim loại: NaNO3 được sử dụng trong quá trình ức chế ăn mòn, hoàn thiện bề mặt kim loại và chống gỉ sét.
    • Công nghiệp thủy tinh, gốm men và phụ gia thực phẩm: NaNO3 cũng có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, gốm men và được sử dụng như một phụ gia thực phẩm.
    • Y học: Natri nitrate cũng được sử dụng trong lĩnh vực y học, ví dụ như điều trị nhạy cảm ngà răng trong nước súc miệng.

    Lưu ý khi sử dụng và bào quản phân natri nitrate NaNO3

    Lưu ý khi sử dụng

    • Tuân thủ liều lượng: Sử dụng phân NaNO3 theo liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra. Không vượt quá liều lượng khuyến nghị để tránh tác động tiêu cực đến cây trồng và môi trường.
    • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng phân NaNO3, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Hãy hiểu rõ cách sử dụng, lưu trữ và xử lý phân để đảm bảo an toàn.
    • Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng phân NaNO3 theo liều lượng khuyến nghị. Sử dụng quá nhiều phân có thể gây cháy lá hoặc gây hại cho môi trường. Nên tuân thủ đúng liều lượng và tần suất sử dụng.
    • Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động khi sử dụng như bao tay, khẩu trang, ủng…

    Lưu ý khi bảo quản

    • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
    • Tránh tiếp xúc với chất ôxi hóa: NaNO3 có khả năng tương tác với chất ôxi hóa, gây nguy hiểm và có thể dẫn đến cháy nổ. Vì vậy, tránh tiếp xúc phân NaNO3 với chất ôxi hóa mạnh như các chất hóa học, dầu, chất bốc khí hoặc vật liệu dễ cháy.
    • Đóng kín bao bì khi không sử dụng
    • Tránh xa tầm tay trẻ em và phụ nữ mang thai.
    • Kho chứa phải xa khu dân cư và nguồn nước sinh hoạt.

    Mua phân Natri nitrate NaNO3 tại tpHCM, Hà Nội

    Công ty Phát Đại Lộc là một trong những đơn vị cung cấp phân kali nitrate NaNO3 uy tín, chất lượng, giá cả cạnh tranh nhất hiện nay. Chúng tôi cam kết nguồn hàng chất lượng ổn định, xuất xứ rõ ràng, giá cả cạnh tranh, chế độ hậu mãi, đãi ngộ tốt. Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0904397977 để được tư vấn miễn phí.