Lịch bón phân sầu riêng theo từng tháng là “kim chỉ nam” giúp nhà vườn kiểm soát sinh trưởng, hạn chế rụng hoa – rụng trái, tối ưu chi phí và chủ động trong chăm sóc. Sầu riêng có 4 giai đoạn vàng:
Nuôi đọt → Phân hóa mầm → Ra hoa – đậu trái → Nuôi trái – về cơm, mỗi giai đoạn đòi hỏi tỷ lệ NPK – trung vi lượng – chất điều hòa sinh trưởng khác nhau.

Hướng Dẫn Bón Phân Sầu Riêng Theo Từng Giai Đoạn: Từ Kiến Thiết Đến Nuôi Trái
Dưới đây là quy trình bón phân sầu riêng chuẩn 3SFarm, được tối ưu theo khí hậu Đông Nam Bộ – Tây Nguyên, tương thích các dòng phân đang kinh doanh tại 3SFarm.net.
Tổng Quan Chu Kỳ Sinh Trưởng Sầu Riêng
Để xây dựng kỹ thuật bón phân sầu riêng chuẩn, trước tiên cần hiểu rõ 4 chu kỳ quan trọng:
Nuôi đọt (3–4 cơi đọt/năm)
- Tạo bộ lá – rễ khỏe.
- Quyết định khả năng phân hóa mầm hoa và năng suất trái.
Phân hóa mầm hoa – Xiết nước
- Kích hình thành mắt cua.
- Điều khiển thời điểm ra hoa.
Ra hoa – Thụ phấn – Đậu trái
- Giai đoạn nhạy cảm nhất.
- Cần Bo – Canxi – Amino để chống rụng.
Nuôi trái – Vỗ cơm – Chín
- Tăng đường – béo – hương vị.
- Hạn chế nứt gai – sượng cơm.
Bảng tóm tắt nhanh lịch bón phân sầu riêng
| Tháng | Giai đoạn | Mục tiêu | Dinh dưỡng chủ đạo |
| 1–2 | Hồi sức – Đọt 1 | Phục hồi rễ, kéo đọt | Hữu cơ, 30-10-10, Humic, Ca(NO3)2 |
| 3 | Kéo đọt 2 | Lá dày – đọt khỏe | 20-20-20, Canxi |
| 4 | Làm già lá | Cứng cây – vào mùa mưa | Lân, Kali, Silic |
| 5–7 | Mùa mưa (Đọt 3) | Chống nấm – thối rễ | Trichoderma, Vôi, NPK cân bằng |
| 8 | Tạo mầm – Xiết nước | Phân hóa mạnh | 10-50-10, MKP, Bo |
| 9–10 | Rước mắt cua | Mắt cua sáng – đều | Zn – Mg – B – Atonik |
| 11 | Ra hoa – Đậu trái | Chống rụng | Bo – Canxi – Amino |
| 12+ | Nuôi trái | Tăng size – chống nứt | 20-20-20, Canxi – Bo |
Lịch Bón Phân & Chăm Sóc Sầu Riêng (Tháng 1 – Tháng 4)

Cây sầu riêng 1 năm tuổi trồng trên mô, hệ thống tưới nhỏ giọt
Tháng 1: Hồi sức – Nuôi đọt xuân
Mục tiêu: bật cơi đọt 1 mạnh, phục hồi rễ sau vụ trái.
Bón gốc
- Hữu cơ hoai: 10–20 kg/gốc
- NPK nền: 16-16-8 hoặc 20-20-15 (1–2 kg)
- Kích rễ: Canxi Nitrate 300–400 g + Humic 50–100 g
Phun lá
- 30-10-10 hoặc 20-20-20
- Amino + Humic + Combi vi lượng
- Kích đọt: GA3/GA4 liều thấp + Auxin + Atonik 6–10 ml/25L
Đợt này dùng NPK phun lá 20-20-20, Combi vi lượng, Canxi Chelate – Boron Chelate đều phù hợp với sản phẩm 3SFarm.
Tháng 2: Ổn định tán – Tăng đề kháng
Bón gốc
- NPK: 20-20-15 hoặc 20-10-20 (1–2 kg)
- Bo – Canxi – Magie
Phun lá
- Canxi + Bo + Mg
- Amino + Rong biển
- DA-6 + GA3 liều nhẹ để ổn định sinh trưởng.
Tháng 3: Kéo cơi đọt 2 (giai đoạn quyết định)

Cây sầu riêng phát triển tán lá, lá xanh đậm bóng
Bón gốc
- NPK 20-20-20 (1–1.5 kg)
- Ca(NO3)2: 300 g
- Humic
Phun lá
- 30-10-10 + Atonik + Auxin + Combi vi lượng
- Kết hợp 20-20-20 + Bo – Ca chelate để dày lá, tăng xanh đậm.
Tháng 4: Làm già lá – Chuẩn bị mùa mưa
Bón gốc
- NPK: 16-16-8 hoặc 20-10-20
- Silic + Canxi tăng độ cứng.
Phun lá
- Canxi – Bo – Mg
- DA-6 giúp lá dày, tăng chịu hạn – mưa.
Chăm Sóc Mùa Mưa – Nuôi Cơi Đọt 3 (Tháng 5 – Tháng 7)

Cận cảnh nụ hoa sầu riêng mọc trên thân
Bón gốc
- NPK 13-13-20 hoặc 12-11-18
- Vôi – Silic – Trichoderma định kỳ
Phun lá
- NPK 20-20-20
- Atonik / DA-6
- Vi lượng Zn – Mg – B
Tránh GA3 liều cao → cây vống đọt, dễ nấm – xì mủ.
Giai Đoạn Làm Bông & Nuôi Trái (Tháng 8 – Tháng 12)

Trái sầu riêng non 5–7 cm trên cành
Giai đoạn từ tháng 8 đến tháng 12 là “thời điểm vàng” quyết định toàn bộ năng suất vụ hoa – vụ trái. Đây là lúc bà con bắt buộc phải cắt đạm hoàn toàn, kiểm soát đọt, tăng lân – kali – trung vi lượng để cây chuyển hẳn sang phân hóa mầm hoa – giữ hoa – nuôi trái non.
Nhiều nhà vườn thất bại do không cắt đạm đúng thời điểm, khiến cây bật đọt, phá mầm, hoa nhỏ – yếu – khó đậu. Vì vậy, mục này cần bổ sung rõ ràng như sau:
Tháng 8 – Cắt đạm hoàn toàn & xiết nước tạo mầm hoa (quan trọng nhất)
Trước khi xử lý mầm hoa, cây bắt buộc phải dừng tất cả nguồn đạm trong 20–30 ngày:
Ngưng đạm:
- Urea, SA
- NPK đạm cao (30-10-10, 20-10-10…)
- Các loại Amino – rong biển đạm cao
- Hữu cơ chưa hoai kỹ (giàu N)
Mục tiêu: Không bật đọt – tập trung toàn năng lượng chuyển từ sinh trưởng → sinh sản.
Bón gốc:
- 10-50-10 hoặc MAP 12-61-0
- Hữu cơ vi sinh + Humic
- Canxi – Bo
Phun lá:
- MKP 0-52-34 (2 lần)
- Bo + Zn + Mg (tạo mắt cua sáng, khỏe)
- DA-6/Atonik liều kỹ thuật (phân hóa mạnh)
Tháng 9 và 10 – Rước mắt cua và ổn định mầm hoa
Khi mắt cua đã xuất hiện, chuyển sang giai đoạn ổn định mầm – tránh xì đọt – tránh nở hoa sớm.
Phun lá:
- MKP 0-52-34
- Zn – Mg – Bo
- Atonik liều nhẹ (không GA3/GA4)
- Canxi – Bo khi mầm chuẩn bị trổ
Lưu ý quan trọng
- Không dùng NPK lá đạm cao
- Không bón đạm lại cho đến khi đậu trái “hạt tiêu – hạt bắp”
- Tránh tưới đẫm → dễ bật đọt, lem mầm, mất hoa
Tháng 11 – Ra hoa – thụ phấn – đậu trái
Đây là giai đoạn cực kỳ nhạy cảm, cây rất dễ rụng hoa – rụng trái non.
Phun lá:
- Bo 150–200 ppm
- Canxi Chelate
- Mg + Zn
- Amino + Rong biển (giảm sốc thời tiết, tăng sức hoa)
Không dùng:
- Đạm
- Auxin liều cao
- GA3/GA4
- Atonik mạnh → vì gây rụng hoa – nở hoa kéo dài – lem hoa.
Tháng 12 – Nuôi trái non – giữ trái – tăng size
Khi trái đạt kích thước 1–2 cm, lúc này mới được phép bổ sung đạm nhẹ trở lại, ưu tiên dạng cân đối để nuôi tế bào trái ban đầu.
Bón gốc:
- 20-10-30 hoặc 14-7-35
- Bo – Mg – Silic (chống nứt, tăng cứng trái)
Phun lá:
- NPK 20-20-20 (liều nhẹ – đều)
- Canxi – Bo Chelate
- Amino (tăng béo – tăng đường)
Lưu ý:
- Không kích đọt trong giai đoạn trái non.
- Đọt đi cùng trái → trái rụng hàng loạt.
Giai Đoạn Về Đích – Hoàn Thiện Cơm (Tháng 1–2 Năm Sau)

Trái sầu riêng lớn đang phát triển khỏe mạnh, gai sắc, vỏ dày
Bón gốc
- Tăng Kali → Kali trắng K2SO4
- Tránh Kali đỏ (KCl) → gây sượng.
Phun lá
- Amino + Đường
- Kali hữu cơ tăng vàng cơm – béo.
Ngưng toàn bộ điều hòa sinh trưởng: GA – Auxin – Atonik – DA6 – BA6.
Hi vọng qua bài viết chia sẻ quy trình bón phân sầu riêng chuẩn 3SFarm, được đúc kết từ thực tế vườn + tài liệu kỹ thuật chuyên sâu sẽ giúp bà con có thêm kinh nghiệm trồng sầu riêng đạt năng suất cao.


