EDTA.4Na – Tetrasodium EDTA
Liên hệ
- Tên sản phẩm: EDTA.4Na hoặc EDTA.2Na
- Tên gọi khác: Ethylendiamin tetraacetic acid, EDTA 4 muối, Tetrasodium EDTA
- Công thức hóa học: C10H12N2O8Na4.2H2O
- CAS: 13235-36-4
- Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước
- Hàm lượng: 98%
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản
- Quy cách: 25kg/bao
- Ứng dụng: EDTA.4Na được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất phân bón, xử lý nước trong thủy sản, chất tẩy rửa, chất đông máu trong y tế….
Thông tin chi tiết
Mục Lục
EDTA.4Na hoặc EDTA.2Na là một hóa chất được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực hiện nay. Được biết đến với tính chất chelating, EDTA.4Na có khả năng kết hợp và giữ chặt các ion kim loại, đồng thời ngăn chúng tạo thành các cặn bẩn hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực trong quá trình sản xuất và ứng dụng. Vậy EDTA.4Na là gì? Tính chất và ứng dụng ra sao? Hãy cùng 3Sfarm tham khảo bài viết dưới đây.
Thông số kĩ thuật
- Tên sản phẩm: EDTA.4Na hoặc EDTA.2Na
- Tên gọi khác: Ethylendiamin tetraacetic acid, EDTA 4 muối,Tetrasodium EDTA
- Công thức hóa học: C10H12N2O8Na4.2H2O
- CAS: 13235-36-4
- Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước
- Hàm lượng: 98%
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản
- Quy cách: 25kg/bao
- Ứng dụng: EDTA.4Na được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất phân bón, xử lý nước trong thủy sản, chất tẩy rửa, chất đông máu trong y tế….
EDTA.4Na là gì?
EDTA.4Na hay Tetrasodium EDTA, là viết tắt của Ethylene diamine tetraacetic acid tetrasodium salt. Đây là một dạng muối natri của EDTA và có cấu trúc phức chất. Với tính chất dạng bột mịn màu trắng, tan trong nước và không có khả năng bay hơi, EDTA.4Na được sử dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất phân bón, xử lý nước trong thủy sản, chất tẩy rửa, chất đông máu trong y tế,…
Tính chất lý hóa của EDTA.4Na
- Ngoại quan: 4Na có dạng bột mịn, màu trắng.
- Tỷ trọng: Xấp xỉ 0.860 g/cm3 ở 20 °C.
- Độ pH: Khoảng 10.5-11.5
- Hòa tan trong nước: EDTA.4Na hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
- Tác nhân chelate hóa: EDTA.4Na có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại, hình thành các liên kết chelate. Điều này cho phép nó cô lập và ổn định các ion kim loại, ngăn chúng tác dụng với các hợp chất khác.
- Tính chất cô lập: EDTA.4Na là một chất cô lập, giúp ngăn chặn hoặc giảm tác động của các ion kim loại trong hệ thống hóa học.
- Giảm độc tố, váng bọt và cô lập các ion kim loại trong quá trình xử lý nước
Ứng dụng của EDTA.4Na trong sản xuất và đời sống
Ứng dụng cảu EDTA.4Na trong sản xuất phân bón cho nông nghiệp
- 4Na được sử dụng như một chất phụ gia trong phân bón để cung cấp các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cây trồng. Các nguyên tố vi lượng như sắt (Fe), kẽm (Zn), đồng (Cu), mangan (Mn) và các nguyên tố khác là cần thiết cho sự phát triển và hoạt động chức năng của cây trồng.
- 4Na tạo phức với các ion kim loại và giúp chúng dễ dàng hòa tan trong nước. Khi EDTA.4Na được sử dụng trong phân bón, nó tạo ra các hợp chất chelate với các nguyên tố vi lượng, tạo thành phức chất ổn định.
- Điều trị và Chống nhiễm kim loại nặng: EDTA.4Na có khả năng tạo phức với các ion kim loại nặng như chì, thủy ngân, cadmium và kim loại nặng khác. Việc tạo phức này giúp ngăn chặn và làm giảm nồng độ các ion kim loại này tác động lên cây trồng và giảm tác động của chúng đến môi trường.
Ứng dụng của EDTA.4Na trong ngành thủy sản
EDTA.4Na được sử dụng trong ngành thủy sản với một số công dụng như sau:
- Kiểm soát nguồn nước: EDTA.4Na được sử dụng để xử lý nước trong ao nuôi thủy sản. Nó giúp loại bỏ cặn, tạp chất hữu cơ có thể tồn tại trong nước, đồng thời làm mềm nước trong ao tôm và cá giống có tính cứng do nhiễm kim loại nặng như nhôm, sắt, canxi, magiê.
- Bổ sung nitơ:4Na cung cấp một lượng nhỏ nitơ cho môi trường. Với 10% nitơ trong phân tử EDTA, nó đóng vai trò trong việc hỗ trợ và kích thích sự phát triển tảo. Việc tảo phát triển làm tăng nguồn thức ăn tự nhiên cho phù du và vi sinh vật trong nước.
- Khử kim loại nặng:4Na được sử dụng để khử kim loại nặng trong nước nuôi thủy sản, đặc biệt là tôm. Trong các ao nuôi tôm, thường có một lượng lớn kim loại nặng và các chất gây độc tồn tại, gây ảnh hưởng đến sự phát triển và sinh trưởng của tôm. EDTA.4Na giúp khử kim loại nặng và loại bỏ chúng khỏi nước.
- Giảm độ nhờn và lắng cặn:4Na làm giảm độ nhờn, váng bọt và giúp lắng các cặn bã, chất lơ lững trong ao nuôi. Nó cũng có khả năng tiêu hủy các độc tố từ tảo.
- Điều chỉnh pH và giảm phèn:4Na giúp ổn định độ kiềm và cân bằng độ pH trong ao nuôi thủy sản. Nó cũng giúp giảm độ phèn có trong nước nuôi.
Ứng dụng của EDTA.4Na trong y học
- 4Na có các ứng dụng quan trọng trong y học, bao gồm:
- Điều trị ngộ độc kim loại nặng như thủy ngân và chì.
- Loại bỏ tạp chất kim loại sắt dư thừa khỏi cơ thể.
- Chống đông máu trong quá trình lưu trữ và phân tích máu.
- Xử lý nước máu trong quá trình máu tương đồng, máu nhân tạo và máu tươi.
- Loại bỏ mảnh vụn vô cơ và bôi trơn trong nha khoa.
Ứng dụng của EDTA.4Na trong công nghiệp
- Sản xuất chất tẩy rửa:4Na có ứng dụng quan trọng trong sản xuất hóa chất tẩy rửa như việc phá tan nước cứng, giảm độc tố và làm giảm lượng váng bọt trong nước sau khi sử dụng các loại thuốc và hóa chất khác.
- Sản xuất thực phẩm, đồ uống và mỹ phẩm: EDTA.4Na được sử dụng để giữ cho sản phẩm ổn định, chống oxy hóa và ngăn chặn sự hình thành cặn.
- Sản xuất và xử lý dầu và khí: EDTA được sử dụng để tạo phức với các ion kim loại có mặt trong dầu và khí, giúp loại bỏ các tạp chất kim loại và ngăn chặn quá trình oxy hóa.
- Chất phụ gia trong sản xuất sơn: EDTA có thể được sử dụng như một chất ổn định, chất làm mềm và chất phân tán trong sản xuất sơn.
- Trong ngành dệt nhuộm: Giúp giữ màu sắc ổn định và ổn định quá trình nhuộm.
- Chất phụ gia trong sản xuất xi măng: EDTA.4Na dùng để xác định và kiểm soát lượng vôi tự do và magiê tự do trong xi măng, từ đó đảm bảo chất lượng xi măng tốt nhất và độ bền của công trình xây dựng.
EDTA.4Na có độc không? Lưu ý khi sử dụng EDTA.4Na
EDTA.4Na có thể có mức độ độc hại tùy thuộc vào liều lượng và cách sử dụng, nếu tiếp xúc với EDTA.4Na ở dạng tinh khiết, nồng độ cao hoặc trong thời gian dài, có thể gây kích ứng da, mắt hoặc đường hô hấp. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng EDTA.4Na để đảm bảo an toàn:
- Khi tiếp xúc với EDTA.4Na, đặc biệt là dạng tinh khiết, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu EDTA.4Na tiếp xúc với da, rửa kỹ với nước sạch và xà phòng. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Hạn chế tiếp xúc hơi và bụi: Khi làm việc với dạng bột hoặc dạng hòa tan của EDTA.4Na, hạn chế tiếp xúc với hơi và bụi. Sử dụng trong không gian thoáng đãng hoặc dưới hệ thống thông gió tốt.
- Lưu trữ và bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các chất gây ô nhiễm khác. Đóng kín bao bì khi không sử dụng.
Gía EDTA.4Na hiện nay bao nhiêu tiền?
Gía EDTA.4Na hiện nay thay đổi liên tục theo thị trường, hãy liên hệ với chúng tôi để được báo giá trực tiếp.
Mua EDTA.4Na ở đâu tại tpHCM, Hà Nội uy tín, chất lượng?
Qúy khách có nhu cầu mua EDTA.4Na tại tpHCM, Hà Nội có thể liên hệ công ty Phát Đại Lộc, một trong những đơn vị chuyên cung cấp các hóa chất cơ bản, phân bón hữu cơ, vô cơ uy tín chất lượng nhất hiện nay. Chúng tôi cam kết nguồn hàng chất lượng ổn định, xuất xứ đa dạng, nguồn gốc rõ ràng, giá cả cạnh tranh, chương trình ưu đãi hấp dẫn. Hãy liên hệ cho chúng tôi qua hotline 0904397977 để được tư vấn miễn phí.