Kali Hydroxit – potassium hydroxide – KOH Kali Hydroxit – potassium hydroxide – KOH

Kali Hydroxit – potassium hydroxide – KOH

0

Liên hệ

    • Tên sản phẩm: potassium hydroxide
    • Tên gọi khác: Kali hydroxit, KOH, Kali ăn da
    • Ngoại quan: Chất rắn màu trắng, không mùi
    • Tính tan: Tan trong nước
    • Công thức hóa học: KOH
    • Độ pH: Khoảng 13
    • Xuất xứ: Korea, Trung Quốc
    • Đóng gói: Bao 25kg
    • Ứng dụng: Dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón, sản xuất mỹ phẩm, xử lý nước, tẩy rửa, luyện kim và nhiều ngành công nghiệp khác.
    Số Lượng
    - +
    Thông tin chi tiết

    Kali hydroxit còn được gọi là potassium hydroxide, là một hóa chất được ưa chuộng rất phổ biến trong cả cuộc sống và trong sản xuất hiện nay. Với tính chất ăn mòn cao và khả năng tan hoàn toàn trong nước, kali hydroxit đã tìm thấy ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Vậy kali hydroxit là gì? Nó có tính chất và ứng dụng ra sao, hãy cùng 3Sfam tham khảo bài viết dưới đây.

    Thông số kĩ thuật

    • Tên sản phẩm: potassium hydroxide
    • Tên gọi khác: Kali hydroxit, KOH, Kali ăn da
    • Ngoại quan: Chất rắn màu trắng, không mùi
    • Tính tan: Tan trong nước
    • Công thức hóa học: KOH
    • Độ pH: Khoảng 13
    • Xuất xứ: Korea, Trung Quốc
    • Đóng gói: Bao 25kg
    • Ứng dụng: Dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón, sản xuất mỹ phẩm, xử lý nước, tẩy rửa, luyện kim và nhiều ngành công nghiệp khác.

      Kali Hydroxit - potassium hydroxide - KOH

      Kali Hydroxit – potassium hydroxide – KOH

    Kali hydroxit là gì?

    Kali hydroxit là một rắn  màu trắng, với công thức hóa học là KOH, có khả năng tan trong nước tốt, dễ hút ẩm và có tính ăn mòn cao. Với tính chất đặc biệt, nó còn được nhiều người gọi với nhiều tên gọi khác nhau như potash ăn da, Potash, potassium hydrat, kali ăn da. Hợp chất này được sử dụng trong cuộc sống và công nghiệp, bao gồm sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, mỹ phẩm và trong các quá trình hóa học…

    Tính chất lý hóa của kali hydroxit

    Tinh chất vật lý

    • Ngoại quan: Chất rắn màu trắng, không mùi
    • Nhiệt độ sôi: 1.327°C (1.6000 K; 2.421°F)
    • Nhiệt độ nóng chảy: 406°C (679 K; 763°F)
    • Khối lượng riêng: 2.044 g/cm3
    • Độ pH: 13
    • Độ hòa tan trong nước: 97 g/ml (ở 0°C), 121 g/ml (ở 25°C), 178 g/ml (ở 100°C)
    • Khả năng hòa tan chất khác: Hòa tan trong alcohol, glycerol; không tan trong ether, amoniac lỏng.
    • Khả năng ăn mòn: Ăn mòn thủy tinh, vải, giấy, da( lỏng), sứ, platin(rắn)

    Tính chất hóa học

    • KOH là một dung dịch kiềm mạnh có khả năng tạo ion hydroxyl (OH-) trong nước và chuyển xanh quỳ tím.
    • KOH tác dụng với các oxit axit để tạo thành muối và nước.

    6 KOH + P2O5 → 2 K3PO4 + 3 H2O

    • Tác dụng với các axit để tạo muối và nước.

    KOH + H2SO4 → KHSO4 + H2O

    • Tác dụng với các kim loại mạnh để tạo muối kiềm và kim loại mới.

    2 KOH + 2 Cs → 2 CsOH + K2

    • Tác dụng với muối để tạo thành kết tủa.

    2 KOH + CuSO4 → K2SO4 + Cu(OH)2↓

    • Tạo chất oxy hóa trong một số phản ứng, như tạo nước ôxy già (H2O2) từ hidroperoxit.

    KOH + H2O2 → K2O2 + H2O

    • Tạo phức với các ion kim loại.

    2 KOH + AlCl3 → Al(OH)3 + 3 KCl

    • Tạo chất khử

    2 KOH + Cl2 → KCl + KClO + H2O

    • Tạo amoni (NH3) trong một số phản ứng

    KOH + NH4Cl → NH3 + H2O + KCl

    Cách điều chế kali hydroxit

    Kali hydroxit (KOH) thường được điều chế thông qua quá trình điện phân dung dịch kali clorua (KCl) trong một cell điện phân.

    2KCl + 2H2O → 2KOH + Cl2 + H2

    Kali Hydroxit - potassium hydroxide - KOH

    Kali Hydroxit – potassium hydroxide – KOH

    Ứng dụng của kali hydroxit gì trong đời sống

    Tác dụng của kali hydroxit trong nông nghiệp

    Kali hydroxit chủ yếu được sử dụng trong sản xuất phân bón cho cây trồng. Nó có khả năng điều chỉnh nồng độ pH cho các loại phân hóa học có tính axit cao như potassium phosphate, đặc biệt khi được sử dụng cho các loại cây trồng nhạy cảm và khó chăm sóc.

    • Điều chỉnh pH đất: Kali hydroxit được sử dụng để điều chỉnh độ axit hoặc kiềm của đất, nhằm tạo điều kiện cho cây trồng phát triển và hấp thụ chất dinh dưỡng.
    • Cải tạo đất: Trong trường hợp đất bị kiềm phèn, kali hydroxit có thể được sử dụng để làm giảm mức độ kiềm trong đất và cân bằng lại độ pH.
    • Xử lý nước thải nông nghiệp: Kali hydroxit có khả năng làm giảm độ pH của nước thải nông nghiệp, giúp điều chỉnh và cân bằng lại môi trường nước để giảm tác động tiêu cực lên hệ sinh thái và nguồn nước.
    • Phòng trừ côn trùng: Kali hydroxit cũng có tác dụng phòng trừ một số loại côn trùng gây hại cho cây trồng. Nó có khả năng tác động lên hệ thần kinh của côn trùng và gây tổn thương.

    Tác dụng của kali hydroxit trong làm đẹp

    Kali hydroxit được sử dụng để sản xuất mỹ phẩm dưỡng da và chất làm sạch như sửa rửa mặt, tẩy trang, toner, kem dưỡng da…

    Tác dụng của kali hydroxit trong y tế

    Kali hydroxit có tác dụng trong y tế như một chất kiềm, chất thuốc chống vi khuẩn, bổ sung khoáng chất, chất chống nấm, và chất xử lý da.

    Tác dụng của kali hydroxit trong công nghiệp

    • Sản xuất chất tẩy rửa: KOH được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy rửa như xà phòng, dầu gội, chất tẩy trắng răng giả, và các chất tẩy rửa công nghiệp.
    • Dệt nhuộm: Sản xuất thuốc nhuộm và xử lý vải, len, và sợi.
    • Luyện kim: KOH được sử dụng trong quá trình tẩy rỉ sét và xử lý bề mặt kim loại và hợp kim để loại bỏ chất ôxi hóa và tạo ra bề mặt sạch và chuẩn bị cho các quá trình tiếp theo.
    • Sản xuất hợp chất kali: KOH được sử dụng để sản xuất các hợp chất chứa kali như K2CO3 (carbonat kali) và KNO3 (nitrat kali).
    • Xử lý nước: KOH được sử dụng trong quá trình xử lý nước để điều chỉnh pH, làm mềm nước và loại bỏ các chất cặn bẩn.
    • Sản xuất điện tử: KOH được sử dụng trong quá trình ets (ets kim loại) và làm sạch bề mặt trong sản xuất các linh kiện điện tử.
    • Sản xuất nhiên liệu sinh học: KOH được sử dụng trong quá trình sản xuất dầu diesel sinh học từ nguyên liệu thực vật.

    Kali hyroxit có độc không? Lưu ý khi sử dụng kali hydroxit

    Kali hydroxit (KOH) là một chất kiềm mạnh và có tính ăn mòn cao. Đây là một chất có độc và có thể gây kích ứng hoặc tổn thương nếu không sử dụng đúng cách. Khi tiếp xúc với da, mắt hoặc hô hấp, kali hydroxit có thể gây kích ứng và gây cháy. Do đó, khi sử dụng kali hydroxit cần lưu ý những điểm sau:

    • Sử dụng KOH trong môi trường thông thoáng và sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ lao động khi sử dụng hóa chất này.
    • Tránh tiếp xúc với da, mắt và hệ hô hấp, nếu lỡ hít hoặc ăn phải cần đi đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị ngay.
    • Tránh tiếp xúc với chất bốc cháy và chất oxy hóa mạnh.
    • Không để KOH tiếp xúc với nước, vì nó có tính hút ẩm và nước cao, khi cần sử dụng hãy thêm từ từ vào nước, không ngược lại.
    • Lưu trữ và bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nơi có độ ẩm cao.
    • Tránh xa tầm tay trẻ em, phụ nữ mang thai và những người có bệnh nền.

    Gía kali hydroxit hiện nay bao nhiêu tiền?

    Gía kali hydroxit thay đổi liên tục theo thị trường, hãy liên hệ với chúng tôi để được báo giá chính xác.

    Mua kali hydroxit ở đâu tại tpHCM, Hà Nội uy tín, chất lượng?

    Hóa chất kali hydroxit là một chất có độ độc hại, vì thế quý khách nên tìm mua tại những đơn vị cung cấp uy tín, có thương hiệu trên thị trường. Công ty Phát Đại Lộc là một trong những đơn vị cung cấp kali hydroxit và nhiều hóa chất khác tại tpHCM, Hà Nội uy tín, chất lượng. Chúng tôi cam kết cung kết hàng chính hãng, xuất xứ rõ ràng, sản phẩm đa dạng, chất lượng ổn định, giá cả cạnh tranh nhất hiện nay. Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0904397977 để được tư vấn miễn phí.