Potassium carbonate – Kali cacbonat K2CO3
Liên hệ
- Tên sản phẩm: Potassium carbonate
- Tên gọi khác: Kali cacbonat
- Công thức hóa học: K2CO3
- CAS: 584-08-7
- Hàm lượng: 99,5%
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Russia – Nga, Trung Quốc, Đài Loan
- Đóng gói: 25kg/bao
- Ứng dụng: Sản xuất phân bón, điều chỉnh độ pH, xuất xuất thuốc nhuộm, giấy, thực phầm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Thông tin chi tiết
Mục Lục
Kali cacbonat là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi và có tác động sâu sắc đến đời sống và công nghiệp hiện đại. Đặc trưng bởi tính tan hoàn toàn trong nước và khả năng điều chỉnh độ pH, kali cacbonat có ứng dụng đa dạng. Nó được sử dụng trong nông nghiệp làm phân bón chất lượng cao, trong công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ axit, và còn có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất thuốc nhuộm và giấy. Vậy kali cacbonat là gì? Tính chất và ứng dụng của nó ra sao? Hãy cùng 3Sfam tham khảo bài viết dưới đây.
Thông số kĩ thuật
- Tên sản phẩm: Potassium carbonate
- Tên gọi khác: Kali cacbonat
- Công thức hóa học: K2CO3
- CAS: 584-08-7
- Hàm lượng: 99,5%
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Russia – Nga, Trung Quốc, Đài Loan
- Đóng gói: 25kg/bao
- Ứng dụng: Sản xuất phân bón, điều chỉnh độ pH, xuất xuất thuốc nhuộm, giấy, thực phầm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Kali cacbonat là gì?
Kali cacbonat hay potassium carbonate là một hợp chất hóa học quan trọng, có công thức hóa học là K2CO3, có dạng hạt màu trắng. Với tính kiềm mạnh và khả năng hòa tan trong nước, nó có ứng dụng đa dạng trong sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, xà phòng, thủy tinh và nhiều ngành công nghiệp khác
Tính chất lý hóa của kali cacbonat
Tính chất vật lý
- Ngoại quan: Chất rắn, màu trắng, dễ hút ẩm.
- Khối lượng mol: 138.205 g/mol.
- Khối lượng riêng: 2.43 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: 891 độ C.
- Độ hòa tan trong nước: 112 g/100ml(20 độ C)/ 156 g/100ml(100 độ C).
- Hòa tan thành dung dịch kiềm mạnh, không tan trong cồn và axeton.
Tính chất hóa học
- Kali cacbonat tác động với axit mạnh để tạo muối mới, khí cacbonic và nước.
K2CO3 + 2HNO3 → K2NO3 + CO2↑ + H2O
- Kali cacbonat cũng có thể tác động với dung dịch muối để tạo ra muối mới và có tính bền vững hơn.
K2CO3 + NaCl → KCl + Na2CO3
- Kali cacbonat phản ứng với dung dịch kiềm để tạo muối và kiềm khác.
K2CO3 + KOH → 2K2CO3 + H2O
- Kali cacbonat dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao và giải phóng khí cacbonic.
K2CO3 → K2O + CO2
Cách điều chế kali cacbonat
Kali cacbonat K2CO3 thường được điều chế thông qua phản ứng giữa muối kali và muối cacbonat.
KCl + Na2CO3 → K2CO3 + 2NaCl
Trong phản ứng trên, muối kali (KCl) và muối cacbonat (Na2CO3) tác động với nhau để tạo ra kali cacbonat (K2CO3) và muối natri (NaCl) như sản phẩm phụ.
Ứng dụng của kali cacbonat trong đời sống và sản xuất
Ứng dụng của kali cacbonat trong sản xuất phân bón
Kali cacbonat có tác dụng quan trọng trong sản xuất phân bón nông nghiệp. Dưới đây là những tác dụng chính của kali cacbonat trong lĩnh vực này:
- Cung cấp kali: Kali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, có vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng và phát triển của chúng, giúp tăng cường sức khỏe và năng suất của cây.
- Điều chỉnh độ pH của đất: Kali cacbonat giúp ổn định độ pH của đất trong mức lý tưởng cho sự phát triển của cây trồng. Điều này rất quan trọng vì độ pH không phù hợp có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây.
- Giảm độ chua của đất: Kali cacbonat có khả năng làm giảm độ chua của đất, tạo một môi trường thuận lợi cho cây trồng phát triển, nó đặc biệt phù hợp cho những loại cây trồng không ưa clo hoặc trồng ở đất chua.
- Tăng hàm lượng tinh bột trong cây lấy củ: Kali cacbonat có khả năng làm tăng hàm lượng tinh bột trong cây trồng lấy củ như khoai tây, cà rốt, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
Ứng dụng của kali cacbonat trong công nghiệp
Sản xuất thủy tinh và gốm sứ: K2CO3 được sử dụng làm thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh và gốm sứ. Nó giúp tạo ra một chất liệu mạnh mẽ và bền vững.
Sản xuất xà phòng: K2CO3 được sử dụng trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó có vai trò trong việc tạo ra một dung dịch kiềm để saponify các chất béo và tạo thành xà phòng.
Sản xuất muối vô cơ: K2CO3 được sử dụng để sản xuất một số loại muối vô cơ như kali sunfat (K2SO4) và kali clorua (KCl).
Sản xuất hóa chất: K2CO3 được sử dụng trong quá trình sản xuất một số hóa chất như kali hidroxit (KOH), kali bicacbonat (KHCO3) và kali đicromat (K2Cr2O7).
Chất làm mềm nước: K2CO3 có khả năng làm mềm nước bằng cách tạo phức với các ion canxi và magie trong nước cứng.
Ngành công nghiệp thực phẩm: K2CO3 được sử dụng trong sản xuất thực phẩm như trong quá trình tạo gelatin, sản xuất bột cacao và làm chất điều chỉnh độ acid.
Ứng dụng khác: K2CO3 còn được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất xà bông, nhuộm len, sản xuất dược phẩm và trong quá trình điện phân và xử lý khí thải.
Ứng dụng của kali cacbonat trong thí nghiệm
- Chất xúc tác: Kali cacbonat có thể được sử dụng làm chất xúc tác để tăng tốc độ phản ứng hóa học trong một số thí nghiệm. Nó có khả năng hấp thụ nước và giữ cho môi trường trong thí nghiệm khô, tạo điều kiện lý tưởng cho phản ứng xảy ra.
- Làm khô chất hữu cơ: K2CO3 có khả năng làm khô các chất hữu cơ như alcohol, xeton và các chất amin.
- Tạo điều kiện kiềm: Kali cacbonat có tính kiềm và có thể được sử dụng để tạo môi trường kiềm trong một số thí nghiệm.
- Làm chất đệm: K2CO3 có thể được sử dụng như một chất đệm để duy trì độ pH ổn định trong các thí nghiệm.
Kali cacbonat có độc không? Lưu ý khi sử dụng kali cacbonat
Kali cacbonat có độc tính nhất định và cần được sử dụng cẩn thận. Dưới đây là lưu ý khi sử dụng kali cacbonat:
- Sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ lao động đầy đủ khi sử dụng hóa chất nguy hiểm, nơi làm việc cần thoáng khí, rộng rãi.
- Tránh tiếp xúc không an toàn với hóa chất kali cacbonat, nó có thể gây hại cho cơ thể nếu tiếp xúc trực tiếp như: Gây kích ứng cho da, mắt và hô hấp, và có thể gây đau, chảy nước mắt, ho và khó thở. Do đó, cần tránh để chúng tiếp xúc với cơ thể.
- Không cho nước vào sản phẩm, vì nó có thể gây phản ứng hóa học và tạo ra chất ăn mòn.
- Trước khi sử dụng kali cacbonat, cần đọc kỹ thông tin an toàn và hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. Nếu có bất kỳ vấn đề hoặc biểu hiện bất thường nào sau khi tiếp xúc với kali cacbonat, cần tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
- Bảo quản và lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo đóng chặt bao bì và tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa, kim loại và axit.
Gía kali cacbonat hiện nay bao nhiêu?
Gía kali cacbonat hiện nay có thể lên xuống theo thị trường, hãy liên hệ cho chúng tôi để được báo giá trực tiếp.
Mua kali cacbonat ở đâu tại tpHCM, Hà Nội uy tín, chất lượng?
Qúy khách có nhu cầu mua kali cacbonat tại tpHCM, Hà Nội, có thể liên hệ công ty Phát Đại Lộc, chuyên cung cấp kali cacbonat và nhiều hóa chất khác tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết hàng chính hãng, xuất xứ rõ ràng, đa dạng, sản phẩm chất lượng ổn định, giá cả cạnh tranh, dịch vụ hậu mãi và ưu đãi hấp dẫn. Hãy liên hệ với chúng tôi qua lotline 0904397977 để được tư vấn miễn phí.