Giá Cà Phê Hôm Nay - 3SFarm

Giá Cà Phê Hôm Nay

Thời gian đăng : 20/04/2025

Giá cà phê trong nước 04/07/2025

Tỉnh thành Giá hôm nay (VNĐ/kg) Mức giảm
Đắk Nông 95.200 –400
Đắk Lắk 95.200 –300
Gia Lai 95.200 –200
Lâm Đồng 94.700 –400

Giá cà phê Robusta London

NgàyLần cuốiMởCaoThấpKL% Thay đổi
15/07/20253,408.003,537.003,564.503,408.00-1.65%
14/07/20253,465.003,170.003,497.003,144.005.72K9.31%
11/07/20253,170.003,256.003,369.003,163.005.32K-3.18%
10/07/20253,274.003,361.003,408.003,237.007.60K-3.99%
09/07/20253,410.003,508.003,508.003,353.004.52K-2.79%
08/07/20253,508.003,475.003,530.003,443.002.89K1.30%
07/07/20253,463.003,602.003,607.003,451.002.90K-4.20%
04/07/20253,615.003,579.003,617.003,513.001.12K1.29%
03/07/20253,569.003,555.003,620.003,475.002.50K0.51%
02/07/20253,551.003,590.003,624.003,446.003.97K-1.42%

Giá cà phê Arabica New York

NgàyLần cuốiMởCaoThấpKL% Thay đổi
15/07/2025298.48301.20306.10298.151.70K-1.12%
14/07/2025301.85286.90303.65286.8520.55K5.36%
11/07/2025286.50288.70297.60285.0516.56K-0.45%
10/07/2025287.80278.65294.55277.6021.64K1.32%
09/07/2025284.05285.10288.20281.2012.45K-0.54%
08/07/2025285.60279.00286.35277.2515.70K2.64%
07/07/2025278.25287.60289.35277.5516.73K-3.92%
03/07/2025289.60290.00294.00284.3011.06K-0.55%
02/07/2025291.20290.05292.25279.6018.32K-0.26%
01/07/2025291.95298.40300.00288.0016.07K-2.72%